mua xe máy suzuki trả góp tại hà nội
Do ảnh hưởng của dịch Covid-19 nên nhà máy Suzuki ở Indonesia buộc phải ngừng hoạt động, vậy nên đã mất 29 ngày để gửi một số phụ tùng. là một chủ xe Suzuki XL7 mới mua và đi chưa được 1.000km thuật lại với PV Báo Giao thông chuyện chiếc xe của anh đã 2 lần bị
Giá xe tải Suzuki và khuyến mãi tốt nhất cập nhật tháng 9/2021.Bảng báo giá xe tải suzuki chi tiết gồm các lọai xe vài tải trọng như sau Suzuki Carry Pro 810kg, Suzuki Carry Truck 500kg, Suzuki Blind Van 580kg tại tphcm và các tỉnh giá bao nhiêu ?. Các dòng xe tải nhỏ suzuki ưu điểm là vận tải, vận hành linh hoạt trên mọi cung
Ngoài các quy định riêng của từng tổ chức cho vay, thông thường việc mua xe Suzuki Swift trả góp sẽ bao gồm 4 bước, từ lúc làm hồ sơ đến khi nhận xe: Bước 1: Kí hợp đồng giữa bên bán và bên mua, giao tiền đặt cọc. Bước 2: Làm hồ sơ, nộp cho bên ngân hàng và chờ bảo lãnh khoản vay của ngân hàng (thường trong 2 ngày).
Tra Cứu Khoản Vay Atm Online. Giá Dòng xe Tình trạng Tin có video Số km đã đi Loại xe Dung tích Trang chủ Hà Nội Xe Máy Suzuki Tất cả Xe Máy GSX Raider Xipo Axelo Satria GN GZ Hayate Impulse Viva GD Dòng khác × Kiểm định! Chọn 'Kiểm định' để chỉ hiện thị những tin đăng đã được kiểm xe cũ đã được xác thực giấy tờ giấy đăng ký + đăng kiểm bởi Xetot. Việc xác thực giấy tờ này để đánh giá độ tin cậy của tin đăng bán xe. × Trả góp! Chọn 'Trả góp' để chỉ hiện thị những tin đăng có hỗ trợ trả góp. Bạn đang xem trang thông tin mua bán xe máy Suzuki cũ mới giá rẻ tại Hà Nội trên website Tại đây bạn có thể tham khảo và mua xe máy Suzuki cũ mới tại Hà Nội với mức giá rẻ phù hợp nhất, đảm bảo chất lượng, uy ra nếu bạn có nhu cầu bán xe máy Suzuki cũ mới tại Hà Nội cũng có thể up hình ảnh và cập nhật đầy đủ các thông số xe, giá bán, thông tin liên hệ... Website của chúng tôi sẽ giúp kết nối người bán và người mua một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả bạn có một trải nghiệm tuyệt vời trên trang mua bán xe máy cũ mới giá rẻ tại Hà Nội của
Giá Dòng xe Tình trạng Tin có video Số km đã đi Loại xe Dung tích Trang chủ Hà Nội Cầu Giấy Xe Máy Suzuki Tất cả Xe Máy GSX Raider Xipo Axelo Satria GN GZ Hayate Impulse Viva GD Dòng khác × Kiểm định! Chọn 'Kiểm định' để chỉ hiện thị những tin đăng đã được kiểm xe cũ đã được xác thực giấy tờ giấy đăng ký + đăng kiểm bởi Xetot. Việc xác thực giấy tờ này để đánh giá độ tin cậy của tin đăng bán xe. × Trả góp! Chọn 'Trả góp' để chỉ hiện thị những tin đăng có hỗ trợ trả góp. Bạn đang xem trang thông tin mua bán xe máy Suzuki cũ mới trả góp tại Cầu Giấy, Hà Nội trên website Tại đây bạn có thể tham khảo và mua xe máy Suzuki cũ mới trả góp tại Cầu Giấy, Hà Nội với mức giá rẻ phù hợp nhất, đảm bảo chất lượng, uy ra nếu bạn có nhu cầu bán xe máy Suzuki cũ mới tại Cầu Giấy, Hà Nội cũng có thể up hình ảnh và cập nhật đầy đủ các thông số xe, giá bán, thông tin liên hệ... Website của chúng tôi sẽ giúp kết nối người bán và người mua một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả bạn có một trải nghiệm tuyệt vời trên trang mua bán xe máy cũ mới trả góp tại Cầu Giấy, Hà Nội của
Mục lục1 Giới thiệu đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội Bảng giá xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội Các mẫu xe máy Suzuki đang bán2 Mua xe máy Suzuki trả góp3 Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội 4 Mua xe máy Suzuki Cũ, Đổi xe máy Suzuki mới Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Suzuki Motor Việt Nam như Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Suzuki. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện … Tại đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học … Đại lý trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội Bảng giá xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội Bảng giá xe máy, mô tô Suzuki được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội Dòng xe Loại xe Giá bán GIXXER 250 Côn tay, 6 số VND GIXXER SF250 Côn tay, 6 số VND GSX – S1000 Siêu Mô tô VND INTRUDER150 Côn tay VND SATRIA F150 FI Côn tay, 6 số VND RAIDER R150 FI Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử VND GZ 150 Côn tay, 5 số, Phun xăng điện tử VND GD110 Côn tay, 4 số, Chế hòa khí VND GSX150 Bandit Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử VND GSX-S150 Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử VND GSX-R150 Côn tay, 6 số, Phun xăng điện tử VND BURGMAN STREET Tay ga, Phun xăng điện tử, VND IMPULSE 125 FI Tay ga, Phun xăng điện tử VND Lưu ý Giá xe máy Suzuki tại Thanh Xuân Hà Nội có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Suzuki Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật. >>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Suzuki chính hãng Các mẫu xe máy Suzuki đang bán Các dòng xe máy, mô tô Suzuki sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội . Suzuki Bandit 150 Hình ảnh xe Suzuki Bandit 150 Thông số Suzuki Bandit 150 Chiều dài tổng thể 2000 Chiều rộng tổng thể 745 Chiều cao tổng thể 1035 Độ cao yên 790 Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1300 Khoảng cách gầm xe với mặt đất 150 Trọng lượng khô 135 Loại động cơ DOHC, 4 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Đường kính và hành trình piston mm x mm Dung tích xy-lanh 147,3 cm3 Công suất tối đa 14,1 kw/ rpm Mô-men xoắn cực đại 14,0 Nm/ rpm Tỉ số nén 11,5 1 Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Fi Mức tiêu hao nhiên liệu Khởi động Điện/ cần đạp Loại truyền động Truyền động côn tay, 6 cấp số Loại khung sườn Cấu trúc hình kim cương Loại yên Yên liền Hệ thống phanh Trước Đĩa Hệ thống phanh Sau Đĩa Hệ thống giảm xóc Trước Conventional Hệ thống giảm xóc Sau Mono Suspension Kích cỡ vỏ xe Trước 90/80-17M/C 46P Kích cỡ vỏ xe Sau 130/70-17M/C 62P Đèn pha trước LED Đèn hậu Bóng đèn Đèn chiếu biển số LED Đồng hồ công-tơ-mét Kỹ thuật số LCD toàn phần Dung tích bình xăng 11 L Tiêu chuẩn khí thải Euro 3 Hệ thống khóa nắp trập Có Hệ thống khởi động dễ dàng Có 1 lần ấn >>> Xem chi tiết Suzuki Bandit 150 Suzuki GSX-R150 Hình ảnh xe Suzuki GSX-R150 Thông số Suzuki GSX-R150 Chiều dài tổng thể mm 2020 Chiều rộng tổng thể mm 700 Chiều cao tổng thể mm 1075 Chiều dài cơ sở mm 1300 Chiều cao yên mm 785 Khoảng sáng gầm xe mm 160 Trọng lượng bản thân kg 131 Hệ thống van DOHC 4 – van Số Xy – lanh 1 xy – lanh Loại động cơ 4-thì, làm mát bằng dung dich Đường kính X hành trình piston mm x mm Dung tích xy-lanh 147,3 cm3 Tỉ số nén 11,5 1 Công suất cực đại 14,1 kW / 10,500 vòng / phút Mô-men cực đại 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút Hệ thống bơm xăng FI Mức tiêu hao nhiên liệu Hệ thống khởi động Điện/Đạp chân Hệ thống truyền động 6 cấp số, côn tay Loại khung sườn Cấu trúc dạng kim cương Hệ thống phanh Trước Đĩa Hệ thống phanh Sau Đĩa Hệ thống treo Trước Telescopic Hệ thống treo Sau Gắp sau Kích cỡ vỏ xe Trước 90/80-17M/C 46P Kích cỡ vỏ xe Sau 130/70-17M/C 62P Đèn pha LED Đèn hậu Đèn bóng halogen Cụm đồng hồ Kỹ thuật số Dung tích bình xăng 11 L Tiêu chuẩn khí thải Euro 3 Hệ thống khởi động thông minh và định vị xe Có Hệ thống khởi động dễ dàng Có Bình điện 12V -5Ah >>> Xem chi tiết Suzuki GSX-R150 Suzuki Satria F150 Hình ảnh xe Suzuki Satria F150 Thông số Suzuki Satria F150 Chiều dài tổng thể mm 1960 Chiều rộng tổng thể mm 675 Chiều cao tổng thể mm 980 Độ cao yên mm 764 Khoảng cách gầm xe với mặt đất mm 150 Trọng lượng khô kg 110 Loại động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch Hệ thống valve DOHC, 4-van Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy-lanh cm3 Công suất cực đại kW / 10,000 vòng / phút Mô-men cực đại Nm / 8,500 vòng / phút Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Mức tiêu hao nhiên liệu Hệ thống khởi động Đề / đạp Hộp số 6 số Loại khung sườn Underbone Cụm đồng hồ hiển thị Kỹ thuật số Hệ thống đèn trước LED Dung tích bình xăng 4 Lít Tiêu chuẩn khí thải EURO III Ổ khóa Thiết kế mới 1 ấn Hộc chứa đồ Có trang bị >>> Xem chi tiết Suzuki Satria F150 Suzuki GSX-S150 Hình ảnh xe Suzuki GSX-S150 Thông số Suzuki GSX-S150 Chiều dài tổng thể mm 2020 Chiều rộng tổng thể mm 745 Chiều cao tổng thể mm 1040 Chiều dài cơ sở mm 1300 Chiều cao yên mm 785 Khoảng sáng gầm xe mm 155 Trọng lượng bản thân kg 130 Hệ thống van DOHC 4 – van Số Xy – lanh 1 xy – lanh Loại động cơ 4-thì, làm mát bằng dung dich Đường kính X hành trình piston 62,0 mm x 48,8 mm Dung tích xy-lanh 147,3 cm3 Tỉ số nén 11,5 1 Công suất cực đại 14,1 kW / 10,500 vòng / phút Mô-men cực đại 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút Hệ thống bơm xăng FI Mức tiêu hao nhiên liệu Hệ thống khởi động Điện/Cần đạp Bình điện 12V-5Ah Hệ thống truyền động 6 cấp số, côn tay Loại khung sườn Cấu trúc dạng kim cương Hệ thống phanh Trước Đĩa Hệ thống phanh Sau Đĩa Hệ thống treo Trước Telescopic Hệ thống treo Sau Gắp sau Kích cỡ vỏ xe Trước 90/80-17M/C 46P Kích cỡ vỏ xe Sau 130/70-17M/C 62P Đèn pha LED Đèn hậu Đèn bóng halogen Cụm đồng hồ Kỹ thuật số Dung tích bình xăng 11 L Tiêu chuẩn khí thải Euro 3 Hệ thống khóa nắp trập Có Hệ thống khởi động dễ dàng Có >>> Xem chi tiết Suzuki GSX-S150 Suzuki Raider R150 Hình ảnh xe Suzuki Raider R150 Thông số Suzuki Raider R150 Chiều dài tổng thể mm Chiều rộng tổng thể mm 675 Chiều cao tổng thể mm 980 Độ cao yên mm 765 Khoảng sáng gầm xe mm 150 Trọng lượng khô kg 109 Loại động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch Hệ thống valve DOHC, 4-van Bố trí xy-lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy-lanh cm3 Công suất cực đại kW / 10,000 vòng / phút Mô-men cực đại Nm / 8,500 vòng / phút Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Mức tiêu hao nhiên liệu Hệ thống khởi động Đề / đạp Hộp số 6 số Loại khung sườn Underbone Cụm đồng hồ hiển thị Kỹ thuật số Hệ thống đèn trước LED Dung tích bình xăng 4 Lít Tiêu chuẩn khí thải EURO III Ổ khóa Thiết kế mới 1 ấn Hộc chứa đồ Có trang bị >>> Xem chi tiết Suzuki Raider R150 Suzuki Intruder 150 Hình ảnh xe Suzuki Intruder 150 Thông số Suzuki Intruder 150 Chiều dài tổng thể mm 2130 Chiều rộng tổng thể mm 805 Chiều cao tổng thể mm 1095 Độ cao yên mm 740 Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe mm 1405 Khoảng sáng gầm xe mm 170 Trọng lượng khô kg 151 Loại động cơ 4 thì, 1 xy-lanh, SOHC, 2 van, làm mát bằng không khí Đường kính và hành trình piston x Dung tích xy-lanh Công suất tối đa 10,4kW/ Mô-men xoắn cực đại 14Nm/ Tỉ số nén Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Fi Mức tiêu hao nhiên liệu Khởi động Điện Loại truyền động Côn tay, 5 cấp số Loại khung sườn Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ Hệ thống phanh Trước Đĩa, ABS Hệ thống phanh Sau Đĩa Hệ thống giảm xóc Trước Telescopic, đường kính lớn Hệ thống giảm xóc Sau Swing arm Kích cỡ vỏ xe Trước 100/80 – 17 – Tubeless Kích cỡ vỏ xe Sau 140/60R – 17 – Radial Tubeless Đèn pha trước Halogen, định vị LED Đèn hậu LED Đèn chiếu biển số LED Đồng hồ công-tơ-mét Kỹ thuật số thông minh toàn phần Dung tích bình xăng 11 L Tiêu chuẩn khí thải Euro 3 Hệ thống khóa nắp trập Có Hệ thống khởi động dễ dàng Có 1 lần ấn >>> Xem chi tiết Suzuki Intruder 150 Suzuki GZ150-A Hình ảnh xe Suzuki GZ150-A Thông số Suzuki GZ150-A Chiều dài tổng thể mm 2250 Chiều rộng tổng thể mm 900 Chiều cao tổng thể mm 1160 Độ cao yên mm 710 Khoảng cách gầm xe với mặt đất mm 150 Trọng lượng khô kg 159 Loại động cơ Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí Đường kính X hành trình piston mm x mm Dung tích xy-lanh 150 cm3 Tỉ số nén 1 Công suất cực đại kW / 8,000 vòng / phút Mô-men cực đại Nm / 6,000 vòng / phút Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Mức tiêu hao nhiên liệu Hệ thống đánh lửa Điện tử ECU Khởi động Điện Ly hợp Côn tay Hộp số 5 số Truyền động Bánh răng Phuộc nhún Trước Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Phuộc nhún Sau Gắp, lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực Bánh xe và lốp xe vỏ Trước 90/90-18 Bánh xe và lốp xe vỏ Sau 120/80-16 Vành xe Vành đúc Hệ thống phanh Trước Đĩa Hệ thống phanh Sau Cơ Dung tích bình xăng 12 L Bình điện 12V – 6Ah >>> Xem chi tiết Suzuki GZ150-A Suzuki GD110HU Hình ảnh xe Suzuki GD110HU Thông số Suzuki GD110HU Chiều dài tổng thể mm Chiều rộng tổng thể mm 745 Chiều cao tổng thể mm Chiều dài cơ sở mm Chiều cao yên mm 766 Khoảng sáng gầm xe mm 140 Trọng lượng bản thân kg 110 Hệ thống van SOHC Số Xy – lanh 1 xy – lanh Loại động cơ 4 thì, làm mát bằng không khí Đường kính x hành trình piston 51,0 mm x 55,2 mm Dung tích xy-lanh 112,8 cm3 Tỉ số nén 9,5 1 Công suất cực đại 6,2 kW / vòng / phút Bình điện 12V – 5Ah Mức tiêu hao nhiên liệu 2,30L/100km Hệ thống truyền động 4 số N – 1 – 2 – 3 – 4 Loại ly hợp Loại nhiều đĩa ép, ướt Hệ thống phanh Trước Tang trống Hệ thống phanh Sau Tang trống Hệ thống treo Trước Telescopic, lò xo cuộn, giảm chấn dầu Hệ thống treo Sau Loại gắp, lò xo cuộn, giảm chấn dầu, 5 cấp độ điều chỉnh Kích cỡ vỏ xe Trước 2,50 – 17 38L Kích cỡ vỏ xe Sau 2,75 – 17 47P Dung tích bình xăng 8,5 L Hệ thống nhiên liệu Chế hòa khí Hệ thống bôi trơn Chậu dầu ướt Hệ thống khởi động Điện/Cần đạp Hệ thống đánh lửa CDI >>> Xem chi tiết Suzuki GD110HU Suzuki Burgman Street Hình ảnh xe Suzuki Burgman Street Thông số Suzuki Burgman Street Dài x Rộng x Cao mm x 715 x Chiều dài trục cơ sở mm Độ cao yên mm 780 Trọng lượng thân xe kg 110 Dung tích ngăn chứa đồ dưới yên lít 21,5 Loại động cơ 4 thì, xy-lanh đơn Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí Đường kính x Hành trình Piston 52,5mm x 57,4mm Dung tích xy-lanh 124,3cc Công suất tối đa 6,4 kW / 6760 RPM Hệ thống khởi động Khởi động điện Tỷ số nén 10,3 1 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử F/i Mức tiêu thụ nhiên liệu Loại truyền động CVT Hệ thống giảm sốc Trước Giảm chấn dầu Hệ thống giảm sốc Sau Giảm chấn dầu Hệ thống phanh Đĩa đơn CBS Sau Cơ Kích thước vỏ xe trước 90/90 – 12 54J Kích thước vỏ xe sau 90/100 – 10 53J Vành xe trước Vành đúc Vành xe sau Vành đúc Bình điện 12V, 3Ah Dung tích bình xăng 5,5L Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,96L/100Km >>> Xem chi tiết Suzuki Burgman Street Suzuki Impulse 125 FI Hình ảnh xe Suzuki Impulse 125 FI Thông số Suzuki Impulse 125 FI Chiều dài tổng thể mm 1920 Chiều rộng tổng thể mm 680 Chiều cao tổng thể mm 1065 Độ cao yên mm 770 Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe mm 1285 Khoảng cách gầm xe với mặt đất mm 135 Trọng lượng khô kg 114 Loại động cơ Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn 2 xu páp, làm mát bằng không khí Đường kính X hành trình piston mm x mm Dung tích xy-lanh 124 cm3 Tỉ số nén 1 Công suất cực đại kW / 8,000 vòng / phút Mô-men cực đại Nm / 6,500 vòng / phút Dung tích nhớt máy 1 lít / 1,2 lít Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử Mức tiêu hao nhiên liệu Xy-lanh Mạ cao tần SCEM Hệ thống đánh lửa CDI Khởi động Điện/ cần đạp Ly hợp Tự động, ma sát khô Hộp số Tự động, biến thiên vô cấp Hệ thống giảm xóc Trước Telescopic, lò xo trụ, giảm chấn dầu Hệ thống giảm xóc Sau Gắp phuộc kép, lò xo, giảm chấn dầu Bánh xe và lốp xe không xăm Trước 70/90-16 Bánh xe và lốp xe không xăm Sau 80/90-16 Vành xe Vành đúc Hệ thống phanh Trước Đĩa Hệ thống phanh Sau Cơ Dung tích bình xăng L Bình điện MF 12V-3AH / 10HR >>> Xem chi tiết Suzuki Impulse 125 FI Suzuki Gixxer 250 Hình ảnh xe Suzuki Gixxer 250 Thông số Suzuki Gixxer 250 Dài x Rộng x Cao mm x 805 x Chiều dài trục cơ sở mm Chiều cao yên mm 800 Trọng lượng thân xe kg 155 Khoảng sáng gầm xe mm 165 Kích thước vỏ xe Trước 110/70 R17 M/C 54S Sau 150/60 R17 M/C 66S Dung tích bình xăng lít 12 Loại động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, SOHC Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu Đường kính x Hành trình Piston 76,0 x 54,9mm Dung tích xy-lanh 249cm3 Công suất tối đa 19,5 kW / 9,000 RPM Mô-men xoắn cực đại 22,6 Nm/ Hệ thống khởi động Khởi động điện Tỷ số nén 10,7 1 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử F/i Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số Loại khung sườn Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ Cụm đồng hồ Kỹ thuật số thông minh toàn phần Hệ thống đèn pha trước LED Đèn hậu LED Hệ thống giảm xóc Telescopic, đường kính lớn Hệ thống phanh Trước Đĩa đơn Hệ thống phanh Sau Đĩa đơn >>> Xem chi tiết Suzuki Gixxer 250 Suzuki Gixxer SF250 Hình ảnh xe Suzuki Gixxer SF250 Thông số Suzuki Gixxer SF250 Dài x Rộng x Cao mm x 740 x Chiều dài trục cơ sở mm Chiều cao yên mm 800 Trọng lượng thân xe mm 160 Khoảng sáng gầm xe mm 165 Kích thước vỏ xe Trước 110/70 R17 M/C 54S Sau 150/60 R17 M/C 66S Dung tích bình xăng lít 12 Loại động cơ 4 thì, xy-lanh đơn, SOHC Hệ thống làm mát Làm mát bằng dầu Đường kính x Hành trình Piston 76,0 x 54,9mm Dung tích xy-lanh 249cm3 Công suất tối đa 19,5 kW / 9,000 RPM Mô-men xoắn cực đại 22,6 Nm/ Hệ thống khởi động Khởi động điện Tỷ số nén 10,7 1 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử F/i Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số Hệ thống truyền động Côn tay, 6 cấp số Loại khung sườn Kết cấu vững chắc, trọng lượng nhẹ, bền bỉ Cụm đồng hồ Kỹ thuật số thông minh toàn phần Hệ thống đèn pha trước LED Đèn hậu LED Hệ thống giảm xóc Telescopic, đường kính lớn Hệ thống phanh ABS 2 kênh Hệ thống phanh Trước Đĩa đơn Hệ thống phanh Sau Đĩa đơn >>> Xem chi tiết Suzuki SF250 Suzuki GSX-S1000 Hình ảnh xe Suzuki GSX-S1000 Thông số Suzuki GSX-S1000 Chiều dài tổng thể mm 2115 Chiều rộng tổng thể mm 795 Chiều cao tổng thể mm 1080 Chiều dài cơ sở mm 1460 Chiều cao yên mm 810 Khoảng sáng gầm xe mm 140 Trọng lượng bản thân kg 210 Hệ thống van DOHC 4 – van Số Xy – lanh 4 xy – lanh Loại động cơ 4-thì, làm mát bằng dung dich Đường kính X hành trình piston 73,4 mm x 59,0 mm Dung tích xy-lanh 999 cm3 Tỉ số nén 12,2 1 Công suất cực đại 107,5 kW / vòng / phút Mô-men cực đại 106 Nm / vòng / phút Hệ thống bơm xăng FI Mức tiêu hao nhiên liệu 6,28l/100km Hệ thống khởi động Điện/Cần đạp Bình điện 12V-10Ah Hệ thống truyền động 6 cấp số, côn tay Loại khung sườn Cấu trúc dạng kim cương Hệ thống phanh Trước Đĩa Đôi, ABS Hệ thống phanh Sau Đĩa, ABS Hệ thống treo Trước Telecopic upside down, lò xo cuộn, giảm chấn dầu Hệ thống treo Sau Loại thẳng, lò xo cuộn, giảm chấn dầu Kích cỡ vỏ xe Trước 120/70ZR17M/C 58W, không ruột Kích cỡ vỏ xe Sau 190/50ZR17M/C 73W, không ruột Đèn pha LED 12V 60/55W Đèn hậu LED Cụm đồng hồ Kỹ thuật số Dung tích bình xăng 17 L Hệ thống khóa nắp trập Có Hệ thống khởi động dễ dàng Có >>> Xem chi tiết Suzuki GSX-S1000 Mua xe máy Suzuki trả góp Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Suzuki trả góp? Mua xe máy Suzuki trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Suzuki trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Suzuki trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Suzuki trả góp. Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng. Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng. Đăng ký nhận báo giá Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa Đăng ký làm bảo hiểm vật chất Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang Mua xe máy Suzuki Cũ, Đổi xe máy Suzuki mới Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Suzuki mới tại Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn. Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên Tư vấn mua xe cũ trả góp Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Suzuki Thanh Xuân Hà Nội ! Đăng nhập
mua xe máy suzuki trả góp tại hà nội